教え [Giáo]

訓え [Huấn]

おしえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giảng dạy; hướng dẫn; giáo lý; bài học

JP: 聖書せいしょには、かしこおしえがたくさん見付みつかります。

VI: Bạn có thể tìm thấy nhiều lời khôn ngoan trong Kinh thánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのえきたらおしえしますよ。
Khi đến ga tàu đó, tôi sẽ báo cho bạn biết.
よろしかったら、チェスのやりかたをおおしえしますよ。
Nếu bạn muốn, tôi có thể chỉ bạn cách chơi cờ vua.
人々ひとびと性格せいかくかれらにあたる、いかなるおしえよりも、その職業しょくぎょうもとづく。
Tính cách của mọi người phụ thuộc nhiều vào nghề nghiệp của họ hơn là bất kỳ lời dạy nào họ có thể nhận được.
孟母三遷もうぼさんせんおしえなどして、子供こどものお受験じゅけんでのしを正当せいとうしないでよ。
Đừng biện minh việc chuyển nhà cho con cái thi tuyển sinh bằng lý thuyết "Mạnh Mẫu Tam Thiên".
12月じゅうにがつ24日にじゅうよっかから10日間とおかかん、たいていの日本人にほんじんはキリストきょう仏教ぶっきょう神道しんとうおしえを変遷へんせんしていく。
Từ ngày 24 tháng 12 trong 10 ngày, hầu hết người Nhật thường chuyển từ đạo Thiên Chúa sang Phật giáo rồi đến Shinto.

Hán tự

Từ liên quan đến 教え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 教え
  • Cách đọc: おしえ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lời dạy, sự chỉ dạy, giáo huấn; giáo lý
  • Xuất phát: từ động từ 教える(おしえる, dạy/bảo)
  • Ngữ vực: gia đình, nhà trường, tôn giáo, đạo đức, nghề nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Lời dạy/điều dạy của người trên, thầy cô, cha mẹ, tiền bối: 親の教え, 先生の教え。
  • Giáo lý/giáo pháp trong tôn giáo, triết học: 仏の教え, キリストの教え。
  • Chỉ dẫn, hướng dẫn trong nghề nghiệp/kỹ năng: 先輩の教えを守る。

3. Phân biệt

  • 教え vs 教える: 教え là danh từ (lời dạy), 教える là động từ (dạy).
  • 教え vs 教訓(きょうくん): 教訓 là “bài học/huấn thị” mang tính răn dạy tổng kết; 教え trung tính và rộng hơn.
  • 教え vs 教義(きょうぎ): 教義 là “giáo nghĩa/giáo điều” mang tính hệ thống, học thuật trong tôn giáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの 教え教えを守る/教えを受ける/教えを請う(こう)
  • Ngữ cảnh: gia đình, giáo dục, đạo lý sống, nhà chùa/nhà thờ, truyền nghề.
  • Sắc thái: trang trọng vừa phải; với tôn giáo mang màu sắc tôn kính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
教えるLiên quanDạy, chỉ bảoĐộng từ gốc.
教訓Gần nghĩaBài học/huấn thịSắc thái răn dạy, tổng kết.
教義Liên quanGiáo nghĩaTôn giáo, học thuật.
教示Gần nghĩaChỉ dẫnTrang trọng, văn bản.
教え子Liên quanHọc tròNgười nhận sự dạy dỗ.
背くĐối nghĩaTrái lời, làm ngượcĐi ngược lời dạy.
遵守Đối nghĩa bối cảnhTuân thủKhía cạnh làm theo (đối lập với vi phạm).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 教: gồm 孝(hiếu, gợi “truyền dạy”)+ 攵(攴, tay cầm gậy – gợi hành động chỉ bảo/huấn luyện)→ “dạy, chỉ dạy”.
  • Âm On: きょう; Âm Kun: おし・える(động từ gốc của 教え).

7. Bình luận mở rộng (AI)

教え thường đi cùng động từ thể hiện thái độ tiếp nhận như 守る(giữ gìn), 従う(làm theo), 受ける(nhận), 請う(thỉnh cầu sự chỉ dạy). Khi nói về tôn giáo, thêm の để chỉ nguồn: 仏の教え, 神の教え.

8. Câu ví dụ

  • 祖母の教えを今でも守っている。
    Tôi vẫn giữ lời dạy của bà đến tận bây giờ.
  • 先生の教えのおかげで合格できた。
    Nhờ sự chỉ dạy của thầy mà tôi đỗ.
  • 仏の教えに従って生きたい。
    Tôi muốn sống theo giáo lý của Phật.
  • 先輩の教えを受けて仕事が早くなった。
    Nhờ nhận sự chỉ dạy của đàn anh, tôi làm việc nhanh hơn.
  • 親の教えはいつか身を助ける。
    Lời dạy của cha mẹ rồi sẽ giúp mình lúc cần.
  • 師の教えを胸に刻む。
    Khắc ghi lời dạy của sư phụ trong tim.
  • 教えを請うために研究室を訪ねた。
    Tôi đến phòng lab để thỉnh cầu sự chỉ dạy.
  • この本には先人の教えが詰まっている。
    Cuốn sách này chứa đầy lời dạy của tiền nhân.
  • 厳しい教えも愛の表れだ。
    Những lời dạy nghiêm khắc cũng là biểu hiện của tình thương.
  • 地域の教えを子どもたちに伝える。
    Truyền lại những điều răn dạy của cộng đồng cho trẻ em.
💡 Giải thích chi tiết về từ 教え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?