Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
教理
[Giáo Lý]
きょうり
🔊
Danh từ chung
giáo lý
Hán tự
教
Giáo
giáo dục
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Từ liên quan đến 教理
教義
きょうぎ
tín điều; giáo lý; giáo điều
信条
しんじょう
tín điều; niềm tin; niềm tin mãnh liệt
ドクトリン
học thuyết
ドグマ
giáo điều
信念
しんねん
niềm tin; sự tin tưởng
信経
しんきょう
tín điều
宗旨
しゅうし
giáo lý (của một tông phái)
戒律
かいりつ
giới luật
教え
おしえ
giảng dạy; hướng dẫn; giáo lý; bài học
教旨
きょうし
giáo lý
教本
きょうほん
sách giáo khoa; sách hướng dẫn
教条
きょうじょう
tín điều; giáo điều
教訓
きょうくん
bài học; giáo lý; đạo đức
Xem thêm