垂教 [Thùy Giáo]
すいきょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thông tin; chỉ dẫn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thông tin; chỉ dẫn