学課
[Học Khóa]
がっか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
bài học
JP: 夕食後は3時間、学課の勉強をする。
VI: Sau bữa tối, tôi sẽ dành ba giờ để học bài.