職務 [Chức Vụ]

しょくむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhiệm vụ chuyên môn

JP: わたしきみ職務しょくむごう。

VI: Để tôi tiếp quản công việc của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ職務しょくむ怠慢たいまんだった。
Anh ấy đã lơ là công việc.
かれ注意深ちゅういぶか職務しょくむたした。
Anh ấy đã thực hiện công việc một cách cẩn thận.
かれ職務しょくむあたえられた。
Anh ấy đã được giao nhiệm vụ.
警察官けいさつかん職務しょくむ質問しつもんされました。
Tôi đã bị cảnh sát yêu cầu kiểm tra.
かれ政治せいじ職務しょくむをはたした。
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của một chính trị gia.
それはわたし職務しょくむ範囲はんいがいだ。
Điều đó nằm ngoài phạm vi công việc của tôi.
かれ職務しょくむ重責じゅうせきなやんでいた。
Anh ấy đã bị ám ảnh bởi trọng trách công việc.
なまもののそのおとこは、しばしば職務しょくむおこたる。
Người đàn ông lười biếng đó thường xuyên sao nhãng công việc của mình.
運転うんてんしゅ3時さんじから職務しょくむにつきます。
Tài xế bắt đầu ca làm việc từ 3 giờ.
かれ職務しょくむ忠実ちゅうじつ実行じっこうした。
Anh ấy đã thực hiện nhiệm vụ một cách trung thành.

Hán tự

Từ liên quan đến 職務

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 職務
  • Cách đọc: しょくむ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, nhân sự
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong quy định, hợp đồng, văn bản công

2. Ý nghĩa chính

職務“chức vụ và nhiệm vụ công việc được giao” theo vị trí chính thức. Nhấn mạnh nghĩa vụ phải thực hiện trong khuôn khổ tổ chức/pháp luật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 職務: nhiệm vụ theo chức danh, có tính pháp lý/quy định.
  • 仕事: “việc làm” nói chung, khẩu ngữ, phạm vi rộng.
  • 職業: nghề nghiệp (bản thân ngành nghề), không nhấn nhiệm vụ cụ thể.
  • 業務: nghiệp vụ, công việc kinh doanh/chuyên môn cụ thể; gần với 職務 nhưng ít sắc thái pháp lý hơn.
  • 職責: trách nhiệm gắn với chức vụ (sắc thái đạo đức/trách nhiệm).
  • 任務: nhiệm vụ (thường là nhiệm vụ cụ thể/đặc biệt, có thời hạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 職務内容/職務上の義務/職務遂行/職務怠慢/職務規程/職務質問.
  • 職務質問: cảnh sát hỏi kiểm tra khi nghi có hành vi bất thường.
  • Dùng trong JD, hợp đồng, quy chế, biên bản kỷ luật; văn phong trang trọng.
  • Tránh dùng trong ghi chú thân mật; thay bằng 仕事 hay タスク tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
業務 gần nghĩa nghiệp vụ, công việc chuyên môn Thực thi thường nhật; ít sắc thái pháp lý hơn 職務.
職責 liên quan trách nhiệm chức vụ Nhấn nghĩa vụ đạo đức và kết quả.
任務 gần nghĩa nhiệm vụ, sứ mệnh Thường là nhiệm vụ có mục tiêu/đợt cụ thể.
義務 liên quan nghĩa vụ Khái niệm pháp lý/chung, không gắn chức danh.
役目 gần nghĩa (khẩu ngữ) vai trò Ít trang trọng, dùng đời thường.
私事 đối nghĩa (bối cảnh) việc riêng Đối lập với việc thuộc 職務.
休務 liên quan nghỉ làm (trong ca) Trạng thái không thi hành 職務.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ショク): nghề nghiệp, chức vụ.
  • (ム・つとめる): nhiệm vụ, bổn phận, nỗ lực thực hiện.
  • Cấu tạo nghĩa: “nhiệm vụ gắn với chức vụ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết CV/JD tiếng Nhật, phần 職務内容 nên mô tả rõ “phạm vi” và “kết quả”. Trong tình huống pháp lý, 職務上 là cụm quan trọng để chỉ quan hệ nhân – quả giữa hành vi và nhiệm vụ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は管理職としての職務を誠実に果たした。
    Anh ấy đã hoàn thành trung thực các nhiệm vụ của vị trí quản lý.
  • 職務内容と評価基準を事前に明確化する。
    Làm rõ nội dung nhiệm vụ và tiêu chí đánh giá từ trước.
  • それは職務上知り得た情報なので外部に漏らせない。
    Đó là thông tin biết được trong phạm vi nhiệm vụ nên không được để lộ ra ngoài.
  • 警察官に職務質問を受けたが、丁寧な対応だった。
    Tôi bị cảnh sát kiểm tra theo nhiệm vụ, nhưng họ cư xử lịch sự.
  • 彼の行為は職務怠慢として処分された。
    Hành vi của anh ta bị xử lý vì lơ là nhiệm vụ.
  • 新しい職務規程は来月から施行される。
    Quy chế nhiệm vụ mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
  • 上司の指示は職務の範囲を超えているのではないか。
    Chỉ thị của cấp trên có lẽ vượt quá phạm vi nhiệm vụ.
  • 彼女は職務と家庭の両立に工夫している。
    Cô ấy đang tìm cách dung hòa giữa nhiệm vụ công việc và gia đình.
  • 事故は職務中に発生したため、労災の対象となる。
    Vì tai nạn xảy ra trong khi làm nhiệm vụ nên thuộc diện tai nạn lao động.
  • 監査人には高度な倫理観と職務意識が求められる。
    Kiểm toán viên cần có ý thức nhiệm vụ và đạo đức nghề nghiệp cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 職務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?