役回り
[Dịch Hồi]
やくまわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
vai trò; phần việc; công việc; nhiệm vụ