役柄 [Dịch Bính]
やくがら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

vai trò

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục

Từ liên quan đến 役柄