Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
失費
[Thất Phí]
しっぴ
🔊
Danh từ chung
chi phí
Hán tự
失
Thất
mất; lỗi
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
Từ liên quan đến 失費
掛かり
かかり
khởi động
経費
けいひ
chi phí; chi tiêu
費用
ひよう
chi phí; phí tổn
コスト
chi phí
代
しろ
thay thế
代価
だいか
giá; chi phí; phí; sự cân nhắc (trong hợp đồng)
代金
だいきん
giá; chi phí; phí; thanh toán; hóa đơn; lệ phí
入り目
いりめ
chi phí
入用
いりよう
nhu cầu
入目
いりめ
chi phí
入費
にゅうひ
chi phí
出費
しゅっぴ
chi phí; khoản chi
勘定
かんじょう
tính toán; đếm; thanh toán
必要経費
ひつようけいひ
chi phí cần thiết
掛り
かかり
khởi động
支出
ししゅつ
chi tiêu; chi trả; chi phí
料
りょう
phí; lệ phí; giá
用
よう
công việc; nhiệm vụ; việc vặt; cuộc hẹn
費え
ついえ
chi phí lãng phí
Xem thêm