入り目 [Nhập Mục]
入目 [Nhập Mục]
いりめ

Danh từ chung

chi phí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すなはいりました。
Cát chui vào mắt tôi.
すなはいった。
Cát bị vào mắt.
けてみたがなにはいらなかった。
Tôi đã nhìn xung quanh nhưng không thấy gì cả.
なにはいった。
Có cái gì đó vào mắt tôi.
むしはいってれません。
Có con côn trùng mắc kẹt trong mắt tôi và không thể lấy ra được.
すなはいっちゃった。
Có cát vào mắt tôi rồi.
シャンプーがはいってヒリヒリする!
Dầu gội bị vào mắt, cay quá!
なんであせはいるといたいいの?
Tại sao nước mắt vào mắt lại đau?
かれはそのいえはいったときふたつのものがはいった。
Khi anh ấy bước vào ngôi nhà, hai thứ đã lọt vào mắt anh.
教室きょうしつ少年しょうねん姿すがたはいった。
Tôi nhìn thấy một cậu bé lén rời khỏi lớp học.

Hán tự

Nhập vào; chèn
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 入り目