決算報告 [Quyết Toán Báo Cáo]

けっさんほうこく

Danh từ chung

báo cáo tài chính

JP: 決算けっさん報告ほうこくもうげます。

VI: Tôi xin báo cáo về báo cáo tài chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 決算報告