決算報告 [Quyết Toán Báo Cáo]
けっさんほうこく

Danh từ chung

báo cáo tài chính

JP: 決算けっさん報告ほうこくもうげます。

VI: Tôi xin báo cáo về báo cáo tài chính.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Toán tính toán; số
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 決算報告