優遇 [Ưu Ngộ]

ゆうぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đãi ngộ tốt

Hán tự

Từ liên quan đến 優遇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 優遇
  • Cách đọc: ゆうぐう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (サ変) → 優遇する
  • Nghĩa khái quát: đối xử ưu ái, đãi ngộ ưu đãi, ưu tiên trong chính sách hay tuyển dụng
  • Hán Việt: ưu ngộ
  • Thường gặp: 優遇措置(ゆうぐうそち), 税制優遇(ぜいせいゆうぐう), 人材優遇, 経験者優遇, 外資優遇
  • Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong ngữ cảnh hành chính, kinh tế, nhân sự

2. Ý nghĩa chính

優遇 là việc dành cho một đối tượng nào đó sự đối xử tốt hơn mức thông thường: giảm thuế, thêm quyền lợi, điều kiện dễ chịu hơn. Ví dụ chính sách thuế cho doanh nghiệp mới, thông báo tuyển dụng ghi “経験者優遇” (ưu tiên người có kinh nghiệm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 待遇(たいぐう): “đãi ngộ/điều kiện làm việc” nói chung. 優遇 là đãi ngộ theo hướng có lợi. Nói cách khác, 優遇 ⊂ 待遇.
  • 厚遇(こうぐう): tiếp đãi trọng hậu, tử tế hơn mức thường (sắc thái hiếu khách/cá nhân). 優遇 mang tính chính sách/quy định hơn.
  • 冷遇(れいぐう): đối xử lạnh nhạt, ngược nghĩa với 優遇.
  • 優先(ゆうせん): ưu tiên về thứ tự/trình tự; 優遇 là ưu đãi về điều kiện/đãi ngộ.
  • 優待(ゆうたい): ưu đãi dành cho hội viên/cổ đông (giảm giá, quà tặng); 優遇 rộng hơn, dùng cả trong luật/thuế/nhân sự.
  • Lưu ý pháp lý: 優遇 theo tiêu chí nhạy cảm (giới tính, quốc tịch…) có thể gây tranh cãi nếu vi phạm nguyên tắc bình đẳng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N(đối tượng)を優遇する: ưu đãi/ưu tiên N.
    • Nに対する優遇: sự ưu đãi đối với N.
    • 優遇措置を講じる/拡大する: áp dụng/mở rộng biện pháp ưu đãi.
    • 求人で「経験者優遇」「英語力ある方優遇」.
  • Ngữ cảnh: chính sách thuế, đầu tư, phúc lợi, tuyển dụng, giá vé/hội viên.
  • Sắc thái: trang trọng, văn bản chính thức, quảng cáo tuyển dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
待遇 liên quan (khái niệm rộng) đãi ngộ, điều kiện làm việc Trung tính, không nhất thiết là ưu đãi.
厚遇 gần nghĩa tiếp đãi trọng hậu Sắc thái thân tình/hospitality.
優待 gần nghĩa ưu đãi (giảm giá, đặc quyền) Hay dùng cho hội viên/cổ đông.
冷遇 đối nghĩa đối xử lạnh nhạt Trái với 優遇.
差別 liên quan (cảnh báo) phân biệt đối xử Ưu đãi sai tiêu chí có thể bị xem là phân biệt.
インセンティブ liên quan khuyến khích, ưu đãi Thuật ngữ kinh tế, vay mượn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 優: “ưu” – tốt, vượt trội. Âm On: ユウ; âm Kun: やさしい, すぐれる.
  • 遇: “ngộ” – gặp, đối đãi. Âm On: グウ.
  • Cấu tạo nghĩa: 優(tốt)+ 遇(đối đãi)→ đối đãi một cách ưu ái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy/học từ 優遇, nên gắn với collocation cố định như 税制優遇, 優遇措置, 経験者優遇 để nhớ nhanh. Ở góc độ ngôn dụng, 優遇 thường cần nêu rõ ai được ưu đãi và bằng cách nào, nếu không dễ gây mơ hồ hoặc tranh luận về công bằng.

8. Câu ví dụ

  • 新規投資企業に税制の優遇が与えられた。
    Các doanh nghiệp đầu tư mới được ưu đãi về thuế.
  • 当社は英語力のある応募者を優遇します。
    Công ty chúng tôi sẽ ưu tiên ứng viên có năng lực tiếng Anh.
  • 政府は地方移住者向けの優遇措置を拡充した。
    Chính phủ mở rộng các biện pháp ưu đãi cho người chuyển về địa phương.
  • 経験者優遇とあるが、未経験でも応募可能だ。
    Dù ghi “ưu tiên người có kinh nghiệm”, người chưa có kinh nghiệm vẫn có thể ứng tuyển.
  • 子育て世帯への住宅ローン優遇が話題だ。
    Ưu đãi vay mua nhà cho các hộ nuôi con đang là chủ đề nóng.
  • 一部の業界だけを優遇するのは不公平だ。
    Chỉ ưu đãi một vài ngành là không công bằng.
  • 留学生を優遇する奨学金制度が整っている。
    Có hệ thống học bổng ưu đãi dành cho du học sinh.
  • 取引条件で既存顧客が優遇される。
    Khách hàng hiện hữu được ưu đãi về điều kiện giao dịch.
  • 人材の確保には税と規制の優遇が有効だ。
    Để thu hút nhân lực, ưu đãi về thuế và quy định rất hiệu quả.
  • 女性管理職の登用を優遇する方針を示した。
    Đã nêu chính sách ưu tiên bổ nhiệm nữ quản lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 優遇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?