厚情 [Hậu Tình]
こうじょう

Danh từ chung

lòng tốt; ân huệ; hiếu khách

Hán tự

Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 厚情