雅量 [Nhã Lượng]
がりょう

Danh từ chung

độ lượng; hào phóng; khoan dung

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 雅量