任侠
[Nhâm Hiệp]
仁侠 [Nhân Hiệp]
仁侠 [Nhân Hiệp]
にんきょう
じんきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
tinh thần hiệp sĩ; giúp đỡ kẻ yếu
Danh từ dùng như tiền tố
⚠️Từ uyển ngữ
yakuza
🔗 任侠団体; 任侠映画