謝恩
[Tạ Ân]
しゃおん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
biết ơn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
クラスのほとんど全員が謝恩会を開くことに賛成した。
Hầu hết mọi người trong lớp đều đồng ý tổ chức buổi lễ tri ân.