謝恩 [Tạ Ân]
しゃおん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

biết ơn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クラスのほとんど全員ぜんいん謝恩しゃおんかいひらくことに賛成さんせいした。
Hầu hết mọi người trong lớp đều đồng ý tổ chức buổi lễ tri ân.

Hán tự

Tạ xin lỗi; cảm ơn
Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức

Từ liên quan đến 謝恩