握り締める
[Ác Đề]
握り緊める [Ác Khẩn]
握りしめる [Ác]
握り緊める [Ác Khẩn]
握りしめる [Ác]
にぎりしめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nắm chặt
JP: ブライアンがケイトの手を握り締めている。
VI: Brian đang nắm chặt tay Kate.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はため息をついて両手をしっかり握り締めた。
Cô ấy đã thở dài và nắm chặt hai tay.
彼女は私の手を握り締めて会えてよかったといった。
Cô ấy đã nắm chặt tay tôi và nói rằng rất vui khi gặp tôi.
彼女は私の手を取りそしてその手をきつく握り締めた。
Cô ấy đã nắm lấy tay tôi và siết chặt.