分かり [Phân]

解り [Giải]

判り [Phán]

分り [Phân]

わかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hiểu biết; sự hiểu biết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かる、かる。
Tôi hiểu mà, tôi hiểu mà.
かった?」「ううん。かんない」
"Bạn hiểu không?" "Không, tôi không hiểu."
かったでしょう?
Bạn đã hiểu chưa?
かった?
Hiểu chưa?
かった!
Hiểu rồi!
からないよ。
Tôi không hiểu.
かりません。
Tôi không hiểu.
かんない。
Tôi không hiểu.
からない。
Không biết.
かったわよ。
Tôi hiểu rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 分かり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分かり
  • Cách đọc: わかり
  • Loại từ: Danh từ/tiểu từ loại danh từ (dạng liên dụng 連用形 được danh từ hóa của động từ 分かる)
  • Lĩnh vực: Dùng chung, hội thoại, văn bản lịch sự (お分かり)

2. Ý nghĩa chính

  • Sự hiểu/độ rõ: mức độ dễ hiểu, khả năng hiểu. Ví dụ: 分かりがいい/悪い.
  • Thành tố trong từ ghép/cụm cố định: 分かりやすい (dễ hiểu), 分かりにくい (khó hiểu), 分かり次第 (ngay khi biết/hiểu), お分かりいただけましたか (quý vị đã hiểu chưa?).

3. Phân biệt

  • 分かり vs 分かる: 分かる là động từ “hiểu/biết”; 分かり là dạng 連用形 danh từ hóa dùng trong cụm/đánh giá mức độ.
  • お分かり vs ご理解: cả hai lịch sự; ご理解 trang trọng hơn trong văn bản; お分かり thân thiện, hội thoại dịch vụ.
  • 分かりやすい vs 理解しやすい: gần nghĩa; 理解しやすい trang trọng/viết; 分かりやすい tự nhiên hơn trong nói.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đánh giá: 分かりがいい/悪い người dễ/khó nắm ý; 説明の分かりやすさ (mức độ dễ hiểu của lời giải thích).
  • Lịch sự: お分かりいただけましたでしょうか, ご不明点=điểm chưa rõ.
  • Thời điểm: 分かり次第ご連絡ください = biết/hiểu được khi nào thì liên lạc ngay.
  • Văn nói tự nhiên, dùng linh hoạt trong dịch vụ/kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分かる Gốc Hiểu, biết Động từ gốc của 分かり.
理解 Đồng nghĩa gần Sự hiểu, lĩnh hội Trang trọng hơn.
納得 Liên quan Thỏa đáng, chấp nhận Nhấn mạnh “tâm phục”.
分かりやすい Biến thể Dễ hiểu Tính từ phổ biến.
不明 Đối nghĩa Không rõ Trái nghĩa về độ hiểu rõ.
混乱 Đối nghĩa Rối rắm Trạng thái không hiểu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji gốc: (phân chia, tách bạch) + động từ 分かる “được tách bạch → hiểu rõ”.
  • 分かり là 連用形 (dạng -り) được danh từ hóa, dùng làm thành tố ghép hoặc danh từ trừu tượng “độ hiểu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch vụ, “お分かりいただけましたか” thân thiện nhưng vẫn lịch sự. Khi viết tài liệu, hãy tối ưu “分かりやすさ” bằng ví dụ, hình ảnh, câu ngắn gọn. Cụm “分かり次第” thường thấy trong email công việc để hứa phản hồi ngay khi có thông tin.

8. Câu ví dụ

  • この説明は分かりやすい。
    Lời giải thích này rất dễ hiểu.
  • 彼は飲み込みが早く、分かりがいい。
    Anh ấy nắm bắt nhanh, rất dễ hiểu ý.
  • 専門用語が多くて分かりにくい。
    Nhiều thuật ngữ quá nên khó hiểu.
  • 分かり次第ご連絡いたします。
    Tôi sẽ liên lạc ngay khi biết/hiểu rõ.
  • 分かりいただけましたでしょうか。
    Quý vị đã hiểu chứ ạ?
  • 図を使うと分かりやすさが上がる。
    Dùng hình vẽ sẽ tăng độ dễ hiểu.
  • 説明の分かりの悪さが課題だ。
    Điểm yếu là lời giải thích chưa dễ hiểu.
  • もう少し分かりやすく言い換えてください。
    Xin diễn đạt lại cho dễ hiểu hơn chút.
  • 状況が分かり次第、上司に報告します。
    Khi nắm rõ tình hình, tôi sẽ báo cáo sếp.
  • ご不明点=分かりにならない点があれば、遠慮なくどうぞ。
    Nếu có điểm nào chưa rõ, xin cứ hỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分かり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?