学識 [Học Thức]

がくしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

học thức

JP: 学識がくしき自慢じまんしている。

VI: Anh ấy đang tự hào về kiến thức của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学識がくしき常識じょうしき別物べつものだ。
Kiến thức học thuật và kiến thức thực tế là hai thứ khác nhau.
かれ学識がくしきあるひとだ。
Anh ấy là một người có học thức.
かれ学識がくしきばかりでなく経験けいけんもある。
Anh ấy không chỉ có kiến thức mà còn có kinh nghiệm.
かれ深遠しんえん学識がくしきそなえたひとだ。
Anh ấy là người có kiến thức sâu rộng.
かれけっして自分じぶん学識がくしきせびらかさない。
Anh ấy không bao giờ khoe khoang về kiến thức của mình.
かれふか学識がくしきのあるひとだ。
Anh ấy là người có kiến thức uyên thâm.
かれわたしより学識がくしきすぐれている。
Anh ấy có kiến thức vượt trội hơn tôi.
かれ学識がくしき自慢じまんしている。
Anh ấy đang tự hào về kiến thức của mình.
かれわたしより学識がくしきおとっている。
Anh ấy kém hơn tôi về học vấn.
かれ学識がくしき自慢じまんしがちであった。
Anh ấy thường tự hào về kiến thức của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 学識

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 学識
  • Cách đọc: がくしき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Học thức, học vấn uyên bác; kiến văn có hệ thống
  • Phong cách: Trang trọng; dùng trong học thuật, hành chính, tuyển chọn hội đồng

2. Ý nghĩa chính

学識 chỉ học thức sâu rộng có tính hệ thống, thường được tích lũy qua nghiên cứu và đào sâu chuyên môn. Khác với kiến thức rời rạc, 学識 nhấn vào độ sâu và bề rộng được kiểm chứng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 知識: kiến thức nói chung (có thể rời rạc). 学識 hàm ý hệ thống và chiều sâu.
  • 教養: học vấn – văn hóa nền rộng; không nhất thiết chuyên sâu như 学識.
  • 学歴: bề dày bằng cấp; khác bản chất với 学識 (thực lực học thuật).
  • 有識者: “người có hiểu biết/Chuyên gia” – danh xưng; 学識者 nhấn mạnh học thức uyên thâm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 学識がある/学識が深い・豊かだ/学識に裏打ちされた〜/学識経験者.
  • Ngữ cảnh: giới thiệu chuyên gia, mô tả thành viên hội đồng, bình luận học thuật.
  • Sắc thái: khen ngợi, đánh giá cao năng lực học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知識 Liên quan Kiến thức Trung tính, không nhấn mạnh chiều sâu.
教養 Liên quan Giáo養, văn hóa nền Rộng, thiên về bồi dưỡng nhân văn.
学識者 Liên quan Học giả uyên bác Danh xưng người có 学識.
有識者 Gần nghĩa Chuyên gia/Người am hiểu Dùng rộng, không chỉ học thuật thuần túy.
無学/無知 Đối nghĩa Vô học/Thiếu hiểu biết Phủ định về học thức/kiến thức.
造詣が深い Gần nghĩa Am hiểu uyên thâm Thành ngữ khen sự tinh thông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (がく): học, học thuật.
  • (しき): tri thức, nhận biết, hiểu biết sâu.
  • Kết hợp tạo nghĩa: học vấn + tri thức → “học thức uyên bác”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả năng lực học thuật trong CV, bài giới thiệu hội đồng, nên dùng cấu trúc như 学識に裏打ちされた分析 để nhấn mạnh phân tích có cơ sở học thuật. Trong truyền thông chính sách, cụm 学識経験者 chỉ những người có học thức và kinh nghiệm được mời tham vấn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は法学の学識が深い。
    Anh ấy có học thức sâu về luật học.
  • 審査委員は豊かな学識を備えている。
    Thành viên hội đồng thẩm định có học thức phong phú.
  • 学識と倫理観の両方が求められる。
    Cần cả học thức và đạo đức nghề nghiệp.
  • その教授は広い学識で知られている。
    Vị giáo sư đó nổi tiếng bởi học thức rộng.
  • 学識に裏打ちされた発言だ。
    Đó là phát ngôn được bảo chứng bởi học thức.
  • 彼女は若いが、すでに相当な学識を示している。
    Cô ấy còn trẻ nhưng đã thể hiện học thức đáng kể.
  • 学識のある有識者が意見を述べた。
    Một chuyên gia am hiểu, có học thức đã đưa ra ý kiến.
  • 実務経験と学識のバランスが大切だ。
    Sự cân bằng giữa kinh nghiệm thực tiễn và học thức là quan trọng.
  • 学識を社会に還元する。
    Chuyển giao học thức cho xã hội.
  • その論文は著者の学識の深さを物語る。
    Bài luận đó cho thấy chiều sâu học thức của tác giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 学識 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?