改訂 [Cải Đính]
かいてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sửa đổi (văn bản); thay đổi

JP: 時刻じこくひょう改訂かいていされた。

VI: Lịch trình tàu đã được cập nhật.

🔗 改定

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この辞書じしょ改訂かいていには6年ろくねんかかった。
Việc sửa đổi cuốn từ điển này mất 6 năm.
その百科ひゃっか事典じてん改訂かいていばん出版しゅっぱんされた。
Phiên bản mới của cuốn bách khoa toàn thư đó đã được xuất bản.
ダーウィンのかんがえをこのように改訂かいていしたことは学問がくもんてき立場たちばからの攻撃こうげき対象たいしょうとなった。
Việc sửa đổi ý tưởng của Darwin như vậy đã trở thành mục tiêu tấn công từ phía học thuật.

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định

Từ liên quan đến 改訂