校合 [Hiệu Hợp]
挍合 [Hiệu Hợp]
きょうごう
こうごう – 校合

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đối chiếu

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 校合