改訳 [Cải Dịch]
かいやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dịch lại; bản dịch mới; bản dịch sửa đổi

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Dịch dịch; lý do

Từ liên quan đến 改訳