ずらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dịch chuyển

JP: ちょっと椅子いすをずらしてくれない?

VI: Bạn có thể dịch ghế một chút được không?

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dời lịch

JP: ローマのホテルの予約よやくを、3日みっかずらさなければならなくなった。

VI: Phải dời lịch đặt phòng khách sạn ở Rome thêm 3 ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台座だいざ心棒しんぼうてて、かくパーツをずらしながらかさねていきます。
Đặt trục chính lên bệ, sau đó xếp các bộ phận khác lên trên một cách lệch tầng.

Từ liên quan đến ずらす