配転 [Phối Chuyển]
はいてん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ viết tắt

luân chuyển công việc

🔗 配置転換

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 配転