吸い付ける
[Hấp Phó]
吸いつける [Hấp]
吸付ける [Hấp Phó]
吸いつける [Hấp]
吸付ける [Hấp Phó]
すいつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thu hút; quen thuộc
JP: 私の目はその光景に吸い付けられた。
VI: Mắt tôi đã bị cuốn hút bởi cảnh tượng đó.