悩殺 [Não Sát]
のうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mê hoặc; quyến rũ; làm say mê

Hán tự

Não rắc rối; lo lắng; đau đớn; đau khổ; bệnh tật
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 悩殺