幻惑
[Huyễn Hoặc]
げんわく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự mê hoặc; sự quyến rũ; sự say mê; sự chói lóa