呈色 [Trình Sắc]
ていしょく
ていしき

Danh từ chung

sự nhuộm màu; màu sắc; sự tô màu

Hán tự

Trình trưng bày; cung cấp; trình bày; gửi; trưng bày
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 呈色