Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
màu sắc; màu; sắc thái; sắc độ
JP: その色は彼女の髪の毛とよく合った。
VI: Màu sắc đó rất hợp với mái tóc của cô ấy.
Danh từ chung
nước da; màu da
Danh từ chung
vẻ mặt; biểu cảm
JP: 満足の色が彼の顔に浮かんだ。
VI: Sắc mặt hài lòng hiện lên trên khuôn mặt anh ấy.
Danh từ chung
diện mạo; không khí; cảm giác
Danh từ chung
tính cách; nhân cách
Danh từ chung
giọng điệu (của giọng nói, v.v.); giai điệu; âm thanh; tiếng vang
Danh từ chung
tình yêu; dục vọng; sự ham muốn; chuyện tình
🔗 色仕掛け
Danh từ chung
người tình; nhân tình
Danh từ chung
vẻ đẹp; sự quyến rũ; sức hấp dẫn thể xác
Danh từ chung
📝 cũng viết là 種
loại; kiểu