恋人 [Luyến Nhân]

こいびと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

người yêu

JP: わたし恋人こいびとを「ダーリン」とびます。

VI: Tôi gọi người yêu của mình là "Darling".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょわたし恋人こいびとだ。
Cô ấy là người yêu của tôi.
恋人こいびとよ、わがかえれ。
Người yêu ơi, hãy trở về với tôi.
恋人こいびとわたしあいしてくれない。
Người yêu không yêu tôi.
恋人こいびとたちはキスをした。
Các đôi tình nhân đã hôn nhau.
かれ恋人こいびとれていた。
Anh ấy đã đưa người yêu đi cùng.
彼女かのじょ恋人こいびとからプレゼントをもらった。
Cô ấy đã nhận được món quà từ người yêu.
でも、わたしには恋人こいびとがいるの。
Nhưng tôi đã có người yêu rồi.
むかし恋人こいびと再会さいかいしてみたい。
Tôi muốn gặp lại người yêu cũ.
メアリーには恋人こいびと2人ふたりいる。
Mary có hai người yêu.
恋人こいびとたちはたくさんの手紙てがみわした。
Các cặp tình nhân đã trao đổi với nhau nhiều bức thư.

Hán tự

Từ liên quan đến 恋人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恋人
  • Cách đọc: こいびと
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Người yêu (người đang trong mối quan hệ tình cảm)
  • Trình độ gợi ý: N4–N3
  • Sắc thái: chuẩn mực, trang nhã hơn so với 彼氏/彼女
  • Từ liên quan: 彼氏、彼女、恋人同士、愛人、夫婦、婚約者

2. Ý nghĩa chính

恋人 là “người yêu” nói chung, không phân biệt giới tính. Thường dùng trong văn nói lịch sự, văn viết, hoặc khi muốn diễn đạt trung tính, tránh nhãn giới 彼氏(bạn trai)/彼女(bạn gái).

3. Phân biệt

  • 彼氏/彼女: cụ thể giới tính; khẩu ngữ hơn. 恋人 trung tính và trang trọng hơn.
  • 愛人: người tình (ngoài luồng), sắc thái tiêu cực; khác hoàn toàn với 恋人.
  • パートナー: bạn đời/đối tác; trung tính hiện đại, bao gồm cả quan hệ hôn nhân hoặc chung sống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng: 恋人がいる/いない、恋人同士、恋人関係、元恋人.
  • Văn cảnh: giới thiệu bản thân, mối quan hệ riêng tư, bài viết tâm lý, báo chí.
  • Sắc thái: lịch sự, không quá suồng sã; phù hợp khi không muốn nêu giới tính/nhãn gọi cụ thể.
  • Lưu ý: Khi đã kết hôn, thường dùng 夫/妻 hơn là 恋人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
彼氏 Liên quan Bạn trai Khẩu ngữ; chỉ nam giới.
彼女 Liên quan Bạn gái Khẩu ngữ; chỉ nữ giới.
恋人同士 Tổ hợp từ Cặp đôi yêu nhau Nhấn mạnh mối quan hệ hai bên.
愛人 Phân biệt Người tình (ngoài luồng) Sắc thái tiêu cực/nhạy cảm.
配偶者 Đối lập theo tình trạng Vợ/chồng (pháp lý) Dùng khi đã kết hôn.
元恋人 Từ liên quan Người yêu cũ Đã chấm dứt quan hệ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 恋(luyến: tình yêu)+ 人(nhân: người). Cấu trúc nghĩa trực tiếp “người yêu”. Âm: 恋 こい/れん, 人 ひと/じん/にん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng 恋人 giúp lịch sự và tôn trọng sự đa dạng giới. Khi viết hồ sơ tự giới thiệu, bạn có thể chọn 恋人がいます/いません tùy mức riêng tư. Ở văn học, 恋人 còn tạo sắc thái lãng mạn, không cụ thể giới tính nhân vật.

8. Câu ví dụ

  • 彼には長年付き合っている恋人がいる。
    Anh ấy có người yêu đã quen từ nhiều năm.
  • 恋人同士で旅行に出かけた。
    Hai người yêu nhau đã đi du lịch cùng nhau.
  • 彼女は仕事と恋人のどちらも大切にしている。
    Cô ấy coi trọng cả công việc lẫn người yêu.
  • 私には今恋人がいません。
    Hiện tôi không có người yêu.
  • 恋人へのサプライズを準備している。
    Tôi đang chuẩn bị một bất ngờ cho người yêu.
  • 彼は元恋人と良い関係を保っている。
    Anh ấy giữ mối quan hệ tốt với người yêu cũ.
  • 恋人との価値観の違いに悩んでいる。
    Tôi đang băn khoăn vì khác biệt giá trị với người yêu.
  • 彼女は将来恋人と結婚したいと思っている。
    Cô ấy muốn kết hôn với người yêu trong tương lai.
  • 恋人ができて毎日が楽しくなった。
    Có người yêu rồi, mỗi ngày đều trở nên vui hơn.
  • 遠距離でも恋人を信じている。
    Dù yêu xa tôi vẫn tin tưởng người yêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恋人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?