Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アミ
🔊
Danh từ chung
bạn
Từ liên quan đến アミ
恋人
こいびと
người yêu
ガールフレンド
bạn gái
ラバー
người yêu
ラヴァー
người yêu
女友達
おんなともだち
bạn nữ
彼女
かのじょ
cô ấy
思い者
おもいもの
người yêu
情人
じょうじん
người yêu; tình nhân
愛人
あいじん
người tình; tình nhân
Xem thêm