1. Thông tin cơ bản
- Từ: 彼女
- Cách đọc: かのじょ
- Loại từ: Đại từ/danh từ
- Nghĩa cốt lõi: 1) cô ấy (ngôi thứ ba, nữ); 2) bạn gái (người yêu)
- Sắc thái: Dùng “cô ấy” hơi sách vở; trong hội thoại thường dùng tên + さん hoặc あの人
- JLPT ước lượng: N5–N4
2. Ý nghĩa chính
彼女 có hai nghĩa chính: (1) cô ấy (đại từ chỉ người nữ, số ít), (2) bạn gái (người yêu nữ). Nghĩa được xác định theo ngữ cảnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 彼 (かれ): “anh ấy”, đối ứng giới nam.
- 彼女たち: số nhiều “họ (toàn nữ)”.
- ガールフレンド: vay mượn tiếng Anh, gần “bạn gái”, sắc thái ngoại lai/giới trẻ.
- Gọi “cô ấy” trong hội thoại: thường tránh 彼女, thay bằng tên riêng + さん hoặc あの人.
- 彼氏 (かれし): “bạn trai”, là cặp tương ứng của nghĩa “bạn gái”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đại từ: 彼女は…, 彼女が…, 彼女のN.
- Quan hệ yêu đương: 彼女がいる (có bạn gái), 彼女になる (trở thành bạn gái).
- Văn viết/giới thiệu nhân vật: dùng 彼女 để tránh lặp tên.
- Lịch sự: nói về người thứ ba trước mặt người liên quan nên dùng tên + さん để lịch sự hơn so với 彼女.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| あの人 |
Gần nghĩa |
Người kia (cô ấy) |
Trung tính, tự nhiên trong hội thoại |
| ガールフレンド |
Đồng nghĩa (tình cảm) |
Bạn gái |
Vay mượn, casual |
| 彼 |
Đối chiếu |
Anh ấy |
Đại từ nam, số ít |
| 彼氏 |
Đối nghĩa (theo cặp yêu đương) |
Bạn trai |
Ngược với “bạn gái” |
| 彼女たち |
Biến thể (số nhiều) |
Họ (toàn nữ) |
Dùng khi chỉ nhóm nữ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 彼: anh ấy; người kia.
- 女: phụ nữ, nữ giới.
- Kết hợp → 彼女: người nữ ở ngôi thứ ba, từ đó mở rộng nghĩa thành “bạn gái”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhiều tình huống, người Nhật tránh dùng đại từ; thay vào đó lặp lại tên hoặc dùng mô tả (上司, 同僚…). Khi nói “có bạn gái”, 彼女がいる là cách tự nhiên, không cần nêu tên. Còn khi giới thiệu nhân vật nữ trong bài viết, 彼女 giúp câu văn tránh lặp, nhưng đừng lạm dụng trong hội thoại lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 彼女は三カ国語を話せます。
Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.
- 彼女の意見を先に聞きましょう。
Hãy nghe ý kiến của cô ấy trước.
- 彼は彼女に花をプレゼントした。
Anh ấy tặng hoa cho bạn gái.
- 彼女がいるので、今週末は会えません。
Tôi có bạn gái nên cuối tuần này không gặp được.
- 彼女の研究は高く評価されている。
Nghiên cứu của cô ấy được đánh giá cao.
- 昨日、彼は彼女と映画を見に行った。
Hôm qua anh ấy đi xem phim với bạn gái.
- 彼女は新しいプロジェクトの責任者だ。
Cô ấy là người phụ trách dự án mới.
- 彼は彼女に告白した。
Anh ấy đã tỏ tình với bạn gái tương lai (cô ấy).
- 彼女の夢は留学することだ。
Ước mơ của cô ấy là du học.
- 友達に彼女を紹介した。
Tôi đã giới thiệu bạn gái với bạn bè.