彼女 [Bỉ Nữ]

かのじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Đại từ

cô ấy

JP: 「あのおとかんがごとができないわ」と、彼女かのじょはタイプライターをつめながらった。

VI: "Tôi không thể suy nghĩ bởi tiếng đánh máy kia," cô ấy vừa nói vừa nhìn chằm chằm vào chiếc máy đánh chữ.

🔗 彼・かれ

Danh từ chung

bạn gái

JP: ぼく彼女かのじょはカナダへいってしまった。

VI: Bạn gái tôi đã đi Canada.

🔗 彼氏

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょむかし彼女かのじょではない。
Cô ấy không còn là cô ấy của ngày xưa nữa.
彼女かのじょはもはや以前いぜん彼女かのじょではない。
Cô ấy không còn là cô ấy của ngày xưa nữa.
彼女かのじょは、きょうは、いつもの彼女かのじょではない。
Hôm nay, cô ấy không giống như mọi khi.
彼女かのじょきたくなかったが、彼女かのじょ父親ちちおやはむりやり彼女かのじょかせた。
Cô ấy không muốn đi, nhưng bố cô ấy bắt cô ấy phải đi.
彼女かのじょ彼女かのじょのおばあさんにそだてられた。
Cô ấy được bà của cô ấy nuôi lớn.
彼女かのじょ彼女かのじょ祖母そぼそだてられた。
Cô ấy được bà của mình nuôi nấng.
彼女かのじょ10年じゅうねんまえ彼女かのじょでない。
Cô ấy không còn là cô ấy của 10 năm trước.
彼女かのじょには欠点けってんがあるが、彼女かのじょきだ。
Cô ấy có khuyết điểm nhưng tôi vẫn thích cô ấy.
彼女かのじょ内気うちきなので、ますます彼女かのじょきだ。
Cô ấy nhút nhát nên tôi càng thích cô ấy hơn.
現在げんざい彼女かのじょ結婚けっこんまえ彼女かのじょではない。
Cô ấy hiện tại không còn là cô ấy trước khi kết hôn.

Hán tự

Từ liên quan đến 彼女

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 彼女
  • Cách đọc: かのじょ
  • Loại từ: Đại từ/danh từ
  • Nghĩa cốt lõi: 1) cô ấy (ngôi thứ ba, nữ); 2) bạn gái (người yêu)
  • Sắc thái: Dùng “cô ấy” hơi sách vở; trong hội thoại thường dùng tên + さん hoặc あの人
  • JLPT ước lượng: N5–N4

2. Ý nghĩa chính

彼女 có hai nghĩa chính: (1) cô ấy (đại từ chỉ người nữ, số ít), (2) bạn gái (người yêu nữ). Nghĩa được xác định theo ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (かれ): “anh ấy”, đối ứng giới nam.
  • 彼女たち: số nhiều “họ (toàn nữ)”.
  • ガールフレンド: vay mượn tiếng Anh, gần “bạn gái”, sắc thái ngoại lai/giới trẻ.
  • Gọi “cô ấy” trong hội thoại: thường tránh 彼女, thay bằng tên riêng + さん hoặc あの人.
  • 彼氏 (かれし): “bạn trai”, là cặp tương ứng của nghĩa “bạn gái”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đại từ: 彼女は…, 彼女が…, 彼女のN.
  • Quan hệ yêu đương: 彼女がいる (có bạn gái), 彼女になる (trở thành bạn gái).
  • Văn viết/giới thiệu nhân vật: dùng 彼女 để tránh lặp tên.
  • Lịch sự: nói về người thứ ba trước mặt người liên quan nên dùng tên + さん để lịch sự hơn so với 彼女.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
あの人 Gần nghĩa Người kia (cô ấy) Trung tính, tự nhiên trong hội thoại
ガールフレンド Đồng nghĩa (tình cảm) Bạn gái Vay mượn, casual
Đối chiếu Anh ấy Đại từ nam, số ít
彼氏 Đối nghĩa (theo cặp yêu đương) Bạn trai Ngược với “bạn gái”
彼女たち Biến thể (số nhiều) Họ (toàn nữ) Dùng khi chỉ nhóm nữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : anh ấy; người kia.
  • : phụ nữ, nữ giới.
  • Kết hợp → 彼女: người nữ ở ngôi thứ ba, từ đó mở rộng nghĩa thành “bạn gái”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhiều tình huống, người Nhật tránh dùng đại từ; thay vào đó lặp lại tên hoặc dùng mô tả (上司, 同僚…). Khi nói “có bạn gái”, 彼女がいる là cách tự nhiên, không cần nêu tên. Còn khi giới thiệu nhân vật nữ trong bài viết, 彼女 giúp câu văn tránh lặp, nhưng đừng lạm dụng trong hội thoại lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は三カ国語を話せます。
    Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.
  • 彼女の意見を先に聞きましょう。
    Hãy nghe ý kiến của cô ấy trước.
  • 彼は彼女に花をプレゼントした。
    Anh ấy tặng hoa cho bạn gái.
  • 彼女がいるので、今週末は会えません。
    Tôi có bạn gái nên cuối tuần này không gặp được.
  • 彼女の研究は高く評価されている。
    Nghiên cứu của cô ấy được đánh giá cao.
  • 昨日、彼は彼女と映画を見に行った。
    Hôm qua anh ấy đi xem phim với bạn gái.
  • 彼女は新しいプロジェクトの責任者だ。
    Cô ấy là người phụ trách dự án mới.
  • 彼は彼女に告白した。
    Anh ấy đã tỏ tình với bạn gái tương lai (cô ấy).
  • 彼女の夢は留学することだ。
    Ước mơ của cô ấy là du học.
  • 友達に彼女を紹介した。
    Tôi đã giới thiệu bạn gái với bạn bè.
💡 Giải thích chi tiết về từ 彼女 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?