Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
思い者
[Tư Giả]
おもいもの
🔊
Danh từ chung
người yêu
Hán tự
思
Tư
nghĩ
者
Giả
người
Từ liên quan đến 思い者
めかけ
tình nhân; thiếp
アミ
bạn
ラバー
người yêu
ラヴァー
người yêu
二号
にごう
số hai
二号さん
にごうさん
nhân tình
側女
そばめ
tình nhân; người phụ nữ được nuôi; thiếp
側妻
そばめ
tình nhân; người phụ nữ được nuôi; thiếp
側室
そくしつ
thê thiếp (của quý tộc)
囲い
かこい
bao vây; hàng rào; tường; chuồng
囲い女
かこいおんな
nhân tình
囲い者
かこいもの
nhân tình
女
おんな
phụ nữ; nữ giới
妾
わらわ
tôi; mình
恋人
こいびと
người yêu
情人
じょうじん
người yêu; tình nhân
情婦
じょうふ
người tình; tình nhân; người phụ nữ được nuôi dưỡng
愛人
あいじん
người tình; tình nhân
手つき
てつき
cách sử dụng tay
手付
てつけ
tiền đặt cọc; tiền trả trước
手付き
てつき
cách sử dụng tay
手懸
てかけ
tay cầm
手懸け
てかけ
tay cầm
手掛
てかけ
tay cầm
手掛け
てかけ
tay cầm
権妻
ごんさい
tình nhân; vợ không chính thức
目掛
めかけ
tình nhân; thiếp
目掛け
めかけ
tình nhân; thiếp
色女
いろおんな
người phụ nữ xinh đẹp
隠し女
かくしおんな
nhân tình bí mật
Xem thêm