二号 [Nhị Hiệu]
にごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

số hai

Danh từ chung

nhân tình

Hán tự

Nhị hai
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 二号