二番 [Nhị Phiên]

2番 [Phiên]

にばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

thứ hai

JP: 2番にばん通路つうろです。

VI: Đó là lối đi số hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かなら2番にばんのバスにって、21番にじゅういちばんがいりなさい。
Nhất định phải lên xe bus số 2 và xuống ở đường 21.
2番にばんのお料理りょうりにはにくはいっています。
Món số 2 có thịt.
空港くうこうきのつぎ電車でんしゃ二番にばんホームからます。
Chuyến tàu tiếp theo đến sân bay sẽ khởi hành từ sân ga số hai.
ひとかれを「二番にばんがいのプーシキン」とぶ。
Mọi người gọi anh ấy là "Pushkin của Đại lộ Hai".
つぎ空港くうこうきの列車れっしゃ2番にばんホームから出発しゅっぱつする。
Chuyến tàu tiếp theo đến sân bay sẽ khởi hành từ sân ga số 2.

Hán tự

Từ liên quan đến 二番

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 二番(にばん)
  • Loại từ: danh từ; hậu tố chỉ thứ tự/xếp hạng
  • Nghĩa khái quát: số 2; thứ hai (trong thứ tự/xếp hạng); phần thứ hai (bài hát, thơ); “số 2” trong tên gọi
  • Sắc thái: trung tính, dùng từ đời thường tới trang trọng; dạng số: 2番
  • Lưu ý: khác với 二番目 về phạm vi dùng (xem phần phân biệt)

2. Ý nghĩa chính

  • Số thứ tự/xếp hạng: người/vật đứng thứ hai. Ví dụ: 私は二番です。
  • Tên gọi gắn số: 2番線(sân ga số 2), 2番出口(cửa ra số 2).
  • Phần thứ hai của bài hát/ thơ: 歌の二番(đoạn 2 của bài hát).
  • Vị trí/chức danh số 2: 二番打者(người đánh thứ hai), 会社のナンバー2(nhân vật số 2).

3. Phân biệt

  • 二番 vs 二番目: 二番 dùng mạnh cho “xếp hạng, thứ tự rõ ràng, nhãn số”; 二番目 thiên về “thứ tự đếm chung”. Ví dụ: 成績は二番(xếp hạng), 今日は忙しさが二番目(mức độ thứ hai).
  • 二番 vs 第二: 第二 là cách nói trang trọng/viết; 二番 gần gũi khẩu ngữ hơn. 第二章(chương 2), 第二候補(ứng viên thứ hai).
  • Thành ngữ: 二番煎じ(にばんせんじ) “đồ cũ lặp lại, nhàm”. Không phải “thứ hai” theo nghĩa thứ tự đơn thuần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm danh từ: 私はクラスで二番だ(tôi đứng nhì lớp).
  • Làm hậu tố đặt sau số hoặc danh từ: 2番線, 二番出口, 二番打者.
  • Trong âm nhạc/thi ca: 歌の二番を歌う(hát đoạn 2).
  • Trong tổ chức/giải đấu: 二番シード(hạt giống số 2), ナンバー2(nhân vật số 2).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
二番目(にばんめ) Gần nghĩa Thứ hai Trung tính; dùng khi đếm thứ tự nói chung.
第二(だいに) Đồng nghĩa trang trọng Thứ hai Văn bản, tiêu đề: 第二章, 第二候補.
一番(いちばん) Đối nghĩa Thứ nhất; nhất Xếp hạng đầu tiên.
最下位(さいかい) Liên quan Hạng chót Chỉ xếp hạng thấp nhất, không phải đối nghĩa trực tiếp.
二番煎じ Thành ngữ liên quan Lặp lại nhàm chán Ẩn dụ “nước trà hãm lần 2”, ý chê nhạt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 二(hai)+ 番(thứ tự, phiên)
  • 番 trong cấu trúc: 番号(số hiệu), 番線(đường số …), 番目(thứ …)
  • Dạng số: 2番 thường dùng trong bảng chỉ dẫn, vé tàu, thể thao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong câu tự giới thiệu thứ hạng, 二番 thường gọn và tự nhiên hơn 二番目. Ngược lại, khi liệt kê đặc điểm theo thứ tự, dùng 二番目 tính tự nhiên cao hơn: 理由の二番目は… Ngoài ra, ở biển báo/ga tàu, bạn gần như luôn thấy 2番/3番 thay vì 第二.

8. Câu ví dụ

  • テストの成績はクラスで二番だった。
    Điểm kiểm tra của tôi đứng nhì lớp.
  • この電車は2番線から発車します。
    Chuyến tàu này xuất phát từ đường số 2.
  • 歌の二番も覚えていますか。
    Bạn có nhớ cả đoạn 2 của bài hát không?
  • 彼はチームの二番打者だ。
    Anh ấy là người đánh thứ hai của đội.
  • 二番出口はエスカレーターの横です。
    Cửa ra số 2 ở cạnh thang cuốn.
  • 会社のナンバー2として彼は経営を支えている。
    Với vai trò nhân vật số 2 của công ty, anh ấy hỗ trợ điều hành.
  • 彼女は今回も二番シードに選ばれた。
    Cô ấy lại được chọn làm hạt giống số 2 lần này.
  • 私は早さで言えば二番かな。
    Nếu nói về tốc độ thì tôi chắc đứng thứ hai.
  • この問題は重要度で二番に位置づけられる。
    Vấn đề này được xếp thứ hai về mức độ quan trọng.
  • 次は二番をもう一度歌いましょう。
    Tiếp theo hãy hát lại đoạn 2 một lần nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 二番 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?