Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
次点者
[Thứ Điểm Giả]
じてんしゃ
🔊
Danh từ chung
á quân
Hán tự
次
Thứ
tiếp theo; thứ tự
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
者
Giả
người
Từ liên quan đến 次点者
二番
にばん
thứ hai
二着
にちゃく
về nhì
次席
じせき
phó; cấp dưới; trợ lý; tiếp theo trong thứ hạng; á quân
次点
じてん
á quân