次席 [Thứ Tịch]
じせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phó; cấp dưới; trợ lý; tiếp theo trong thứ hạng; á quân

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Tịch chỗ ngồi; dịp

Từ liên quan đến 次席