1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同僚
- Cách đọc: どうりょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: đồng nghiệp, người làm cùng cơ quan/phòng ban
- Thường gặp trong: công việc, email, tài liệu nội bộ
- JLPT (tham khảo): N3–N2
2. Ý nghĩa chính
“同僚” là đồng nghiệp – người làm việc cùng một cơ quan, tổ chức, thường ở vị thế tương đương (không phải cấp trên hay cấp dưới). Dùng tự nhiên trong mọi ngữ cảnh từ thân mật đến trang trọng.
3. Phân biệt
- 同僚 vs 上司/部下: 同僚 là đồng cấp; 上司 là cấp trên, 部下 là cấp dưới.
- 同僚 vs 同期: 同期 là “cùng khóa/cùng đợt vào”; có thể là đồng nghiệp hoặc khác phòng.
- 同僚 vs 同業者: 同業者 là người cùng ngành (không nhất thiết cùng công ty).
- 同僚 vs 仲間: 仲間 rộng hơn, “bạn cùng nhóm/đồng đội”, không nhất thiết trong công việc.
- 元同僚/前の同僚: cách nói “đồng nghiệp cũ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả quan hệ: 会社の同僚 (đồng nghiệp công ty), 同僚の山田さん (anh Yamada, đồng nghiệp).
- Hợp tác, trao đổi: 同僚と相談する/話し合う/協力する.
- Phạm vi: 同僚間のトラブル (rắc rối giữa đồng nghiệp), 同僚同士の飲み会.
- Trang trọng: dùng nguyên dạng trong email, báo cáo. Khi lịch sự hơn, thêm さん sau tên: 同僚の佐藤さん.
- Biểu thị cũ/mới: 元同僚 (đồng nghiệp cũ), 新しい同僚 (đồng nghiệp mới).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仕事仲間 |
Đồng nghĩa gần |
bạn đồng nghiệp/đồng đội công việc |
Thân mật hơn 同僚, sắc thái gần gũi |
| 同業者 |
Liên quan |
người cùng ngành |
Không nhất thiết cùng công ty |
| 同期 |
Liên quan |
cùng khóa/cùng đợt vào |
Có thể thuộc phòng khác |
| 上司 |
Đối nghĩa vai vế |
cấp trên |
Không phải 同僚 |
| 部下 |
Đối nghĩa vai vế |
cấp dưới |
Không phải 同僚 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同(どう/おな-じ): cùng, giống nhau.
- 僚(りょう): đồng sự, viên chức; bộ Nhân 亻 gợi nghĩa “người”.
- Ghép nghĩa: “những người cùng nhau làm việc” → 同僚.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu người trong công ty, nói “同僚のAさん” là tự nhiên và trung lập. Tránh dùng 同僚 cho cấp trên hoặc cấp dưới để không sai vai vế. Với người ngoài công ty, có thể nói “うちの会社の同僚です” để rõ quan hệ.
8. Câu ví dụ
- 彼は私の同僚です。
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.
- 同僚と協力してプロジェクトを進める。
Tiến hành dự án bằng cách hợp tác với đồng nghiệp.
- 同僚の田中さんに相談してみます。
Tôi sẽ thử trao đổi với anh Tanaka, đồng nghiệp.
- 飲み会には同僚同士で参加した。
Tôi tham gia buổi nhậu cùng các đồng nghiệp.
- 元同僚から久しぶりに連絡が来た。
Tôi nhận được liên lạc từ một đồng nghiệp cũ sau thời gian dài.
- 新しい同僚をチームに迎える。
Đón chào đồng nghiệp mới vào đội.
- 同僚間のコミュニケーションが大切だ。
Giao tiếp giữa đồng nghiệp rất quan trọng.
- 彼女は別部署の同僚と仲がいい。
Cô ấy thân với đồng nghiệp ở phòng ban khác.
- 上司と同僚を区別して話す必要がある。
Cần phân biệt khi nói về cấp trên và đồng nghiệp.
- 海外拠点の同僚とオンライン会議を行った。
Tôi đã họp trực tuyến với đồng nghiệp ở chi nhánh nước ngoài.