同志 [Đồng Chí]
どうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cùng chí hướng; cùng suy nghĩ

JP: かれらは同志どうしである。

VI: Họ là đồng chí của nhau.

Danh từ chung

đồng chí; bạn bè; người cùng chí hướng

🔗 同士・どうし

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Chí ý định; kế hoạch

Từ liên quan đến 同志