同志 [Đồng Chí]

どうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cùng chí hướng; cùng suy nghĩ

JP: かれらは同志どうしである。

VI: Họ là đồng chí của nhau.

Danh từ chung

đồng chí; bạn bè; người cùng chí hướng

🔗 同士・どうし

Hán tự

Từ liên quan đến 同志

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同志
  • Cách đọc: どうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Đồng chí (người cùng chí hướng)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, sắc thái chính trị/xã hội; cũng dùng rộng cho “người cùng chí hướng”

2. Ý nghĩa chính

同志 chỉ người có cùng lý tưởng, mục tiêu hoặc hoạt động chung, đặc biệt trong bối cảnh chính trị, phong trào xã hội, học thuật hay khởi nghiệp – nhấn mạnh sự gắn kết về “chí” (ý chí).

3. Phân biệt

  • 同志 vs 同士 (どうし): 同志 = “đồng chí/đồng minh cùng chí hướng”; 同士 = hậu tố “lẫn nhau/giữa những …” (例: 友達同士で話す).
  • 仲間: “bạn bè/đồng đội” sắc thái thân mật hơn, không nhấn mạnh lý tưởng.
  • 盟友: “đồng minh thân thiết”, trang trọng, gần với 同志 nhưng thường nhấn mạnh quan hệ liên minh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 志を同じくする同志 (những người cùng chí hướng), 党の同志 (đồng chí trong đảng), 同志を募る (tuyển tìm đồng chí).
  • Văn cảnh: chính trị, phong trào xã hội, nghiên cứu/học thuật, dự án khởi nghiệp có tầm nhìn chung.
  • Sắc thái: trang trọng, thể hiện sự tin cậy và đoàn kết trên nền tảng mục tiêu/giá trị chung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同士Dễ nhầmlẫn nhau/giữa những...Hậu tố quan hệ, không mang nghĩa “đồng chí”.
仲間Gần nghĩabạn bè, đồng độiThân mật, ít sắc thái lý tưởng.
盟友Gần nghĩa (trang trọng)đồng minh thân thiếtNhấn mạnh liên minh bền chặt.
同調者Gần nghĩangười tán đồngCùng quan điểm, nhưng liên kết lỏng hơn 同志.
党員Liên quanđảng viênTư cách tổ chức; không đồng nghĩa tuyệt đối.
反対派Đối nghĩaphe đối lậpNgược với nhóm 同志.
敵対者Đối nghĩađối thủ, kẻ đối địchĐối lập về lợi ích/giá trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đồng: cùng, giống) + (chí: ý chí, chí hướng) → 同志: người cùng ý chí/chí hướng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong hiện đại, 同志 có thể vượt khỏi khuôn khổ chính trị, dùng tích cực trong cộng đồng khởi nghiệp, giáo dục, hoạt động xã hội để nhấn mạnh “tầm nhìn chung”. Tuy nhiên, khi dịch, cần cân nhắc bối cảnh: đôi lúc “đồng nghiệp/đồng đội” tự nhiên hơn “đồng chí”.

8. Câu ví dụ

  • 革命の同志として共に戦った。
    Chúng tôi chiến đấu cùng nhau như những đồng chí cách mạng.
  • 志を同じくする同志が全国から集まった。
    Những đồng chí cùng chí hướng tụ họp từ khắp cả nước.
  • 彼は学生運動の同志だ。
    Anh ấy là đồng chí trong phong trào sinh viên.
  • 目的を共有する同志を募ってプロジェクトを始めた。
    Tôi chiêu mộ các đồng chí cùng mục tiêu và khởi động dự án.
  • 同志へ向けたメッセージを発表する。
    Công bố thông điệp gửi tới các đồng chí.
  • 彼女は長年の同志であり、心から信頼している。
    Cô ấy là đồng chí lâu năm mà tôi thực sự tin cậy.
  • 党の同志と連絡を取り合う。
    Tôi giữ liên lạc với các đồng chí trong đảng.
  • 研究の同志として共同論文を執筆した。
    Chúng tôi đồng tác giả bài nghiên cứu với tư cách đồng chí cùng chí hướng.
  • 真の同志は利害を超えて協力する。
    Đồng chí thực sự hợp tác vượt lên lợi ích riêng.
  • 「彼ら同士の問題」とは違い、「同志」は志の結び付きを表す。
    Khác với “vấn đề giữa họ với nhau”, “đồng chí” thể hiện sự gắn kết về chí hướng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同志 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?