同志 [Đồng Chí]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
cùng chí hướng; cùng suy nghĩ
JP: 彼らは同志である。
VI: Họ là đồng chí của nhau.
Danh từ chung
đồng chí; bạn bè; người cùng chí hướng
🔗 同士・どうし
Danh từ chung
cùng chí hướng; cùng suy nghĩ
JP: 彼らは同志である。
VI: Họ là đồng chí của nhau.
Danh từ chung
đồng chí; bạn bè; người cùng chí hướng
🔗 同士・どうし
同志 chỉ người có cùng lý tưởng, mục tiêu hoặc hoạt động chung, đặc biệt trong bối cảnh chính trị, phong trào xã hội, học thuật hay khởi nghiệp – nhấn mạnh sự gắn kết về “chí” (ý chí).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 同士 | Dễ nhầm | lẫn nhau/giữa những... | Hậu tố quan hệ, không mang nghĩa “đồng chí”. |
| 仲間 | Gần nghĩa | bạn bè, đồng đội | Thân mật, ít sắc thái lý tưởng. |
| 盟友 | Gần nghĩa (trang trọng) | đồng minh thân thiết | Nhấn mạnh liên minh bền chặt. |
| 同調者 | Gần nghĩa | người tán đồng | Cùng quan điểm, nhưng liên kết lỏng hơn 同志. |
| 党員 | Liên quan | đảng viên | Tư cách tổ chức; không đồng nghĩa tuyệt đối. |
| 反対派 | Đối nghĩa | phe đối lập | Ngược với nhóm 同志. |
| 敵対者 | Đối nghĩa | đối thủ, kẻ đối địch | Đối lập về lợi ích/giá trị. |
同 (đồng: cùng, giống) + 志 (chí: ý chí, chí hướng) → 同志: người cùng ý chí/chí hướng.
Trong văn phong hiện đại, 同志 có thể vượt khỏi khuôn khổ chính trị, dùng tích cực trong cộng đồng khởi nghiệp, giáo dục, hoạt động xã hội để nhấn mạnh “tầm nhìn chung”. Tuy nhiên, khi dịch, cần cân nhắc bối cảnh: đôi lúc “đồng nghiệp/đồng đội” tự nhiên hơn “đồng chí”.
Bạn thích bản giải thích này?