同業者 [Đồng Nghiệp Giả]
どうぎょうしゃ

Danh từ chung

người cùng ngành; người cùng nghề

JP: なぜ、ライバルのどう業者ぎょうしゃにまでも公開こうかいしているのか。

VI: Tại sao lại công khai cả với đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành nghề?

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 同業者