僚友 [Liêu Hữu]
りょうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

đồng nghiệp; bạn làm việc; đồng chí

Hán tự

Liêu đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 僚友