秒
[Miểu]
びょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
giây (đơn vị thời gian)
JP: 私の時計は1日に5秒進みます。
VI: Đồng hồ của tôi chạy nhanh 5 giây mỗi ngày.
Danh từ chung
giây cung
🔗 秒角
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
1分は60秒です。
Một phút có 60 giây.
1秒にたったの6ペンスよ。
Chỉ 6 pence một giây thôi.
30秒、レンジでチンして。
Hâm nóng trong lò vi sóng 30 giây.
100メートル、10秒切れる?
Bạn có thể chạy 100 mét dưới 10 giây không?
ご飯はたったの40秒で出来上がった。
Cơm chỉ mất 40 giây để nấu xong.
ご飯はたった40秒でできた。
Cơm chỉ mất 40 giây để nấu.
陣痛が約45秒続きます。
Cơn co thắt kéo dài khoảng 45 giây.
私の時計は月に30秒進む。
Đồng hồ của tôi chạy nhanh 30 giây mỗi tháng.
何秒か君と話したいんだ。
Tôi muốn nói chuyện với bạn vài giây.
30秒差で電車に間に合わなかったんだ。
Tôi đã không kịp tàu chỉ vì chậm 30 giây.