二世 [Nhị Thế]
2世 [Thế]
にせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thế hệ thứ hai

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tố

thứ hai

JP: ついに1314年せんさんびゃくじゅうよんねんには、この競技きょうぎはとても乱暴らんぼう危険きけんなものとなっていたので、エドワードせい法律ほうりつ制定せいていしたのです。

VI: Cuối cùng vào năm 1314, do trò chơi này trở nên quá bạo lực và nguy hiểm, Edward II đã ban hành luật.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

con trai

Hán tự

Nhị hai
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 二世