手つき [Thủ]
手付き [Thủ Phó]
てつき

Danh từ chung

cách sử dụng tay

JP: あやふやなつきでいちまいかみうごかした。

VI: Cô ấy đã di chuyển một tờ giấy một cách mơ hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あやしげなつきで彼女かのじょはグラスをはこんできた。
Cô ấy mang ly nước với dáng vẻ đáng ngờ.
かれ不器用ぶきようつきではしをつかっていた。
Anh ấy đã dùng đũa một cách vụng về.
彼女かのじょぜんうえのものをったつきでつからしました。
Cô ấy đã lấy đồ trên bàn bằng động tác lảo đảo vì say.

Hán tự

Thủ tay
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 手つき