色調
[Sắc Điều]
しきちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tông màu
JP: 原画と複製とでは色調に微妙な差異がある。
VI: Có sự khác biệt tinh tế về màu sắc giữa bản gốc và bản sao.