Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
色度
[Sắc Độ]
しきど
🔊
Danh từ chung
độ sắc
Hán tự
色
Sắc
màu sắc
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Từ liên quan đến 色度
色合
いろあい
màu sắc; sắc thái (màu sắc); sắc thái
色合い
いろあい
màu sắc; sắc thái (màu sắc); sắc thái
色彩
しきさい
màu sắc; sắc thái
色相
しきそう
sắc thái
色調
しきちょう
tông màu