魂魄 [Hồn Bạc]
こんぱく

Danh từ chung

linh hồn; tinh thần; ma

JP: ひとだけではなくて、建物たてものかべかすかかにっている魂魄こんぱくかんじられます。

VI: Không chỉ con người, mà cả tòa nhà và bức tường cũng có linh hồn mơ hồ.

Hán tự

Hồn linh hồn; tinh thần
Bạc linh hồn; tinh thần

Từ liên quan đến 魂魄