憤悶 [Phẫn Muộn]
ふんもん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ

giận dữ; bực bội

🔗 憤懣

Hán tự

Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận
Muộn đau khổ; lo lắng

Từ liên quan đến 憤悶