不祥 [Bất Tường]
ふしょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đáng xấu hổ; không may mắn; điềm xấu; tai tiếng

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tường may mắn

Từ liên quan đến 不祥