不道 [Bất Đạo]
ふどう
ぶどう
ぶとう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

vô nhân đạo; vô lý; vô đạo đức

🔗 無道

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tàn bạo

🔗 八虐

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時々ときどき彼女かのじょ不注意ふちゅういにもみちまよいました。
Đôi khi cô ấy vô ý lạc đường.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 不道