無道 [Vô Đạo]
むどう
ぶどう
ぶとう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô nhân đạo; vô lý

🔗 不道

Hán tự

không có gì; không
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 無道